Thế kỷ sau khi Mỹ giành được độc lập đã chứng kiến các nghệ sĩ tạo ra những tác phẩm quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của đất nước
Thế kỷ thứ 19 là thời điểm quyết định đối với Mỹ. Quốc gia này vừa giành được độc lập từ Anh và đang nhanh chóng mở rộng lãnh thổ về phía tây. Các thành phố bao gồm Boston, New York, Baltimore và Philadelphia đang trở thành những trung tâm công nghiệp và tài chính hùng mạnh, trong khi cả nước phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị và xã hội lớn về chế độ nô lệ, dẫn đến cuộc Nội chiến tàn khốc.
Những sự kiện hỗn loạn này và sự tự tin ngày càng tăng của một quốc gia đang phát triển nhanh chóng đã ảnh hưởng sâu sắc đến các họa sĩ nước Mỹ. Trong nhiều thập kỷ, các nghệ sĩ của đất nước trẻ này phần lớn đã mô phỏng phong cách và chủ đề của các bức tranh Anh và châu Âu thuộc sở hữu của các gia đình thuộc địa giàu có, nhưng khi lượng người xem nghệ thuật ngày càng tăng và các bảo tàng công cộng đầu tiên của đất nước mở cửa, các họa sĩ đặc trưng Mỹ đã xuất hiện ở nhiều thể loại.
Martin Johnson Heade (1819-1904), ‘Hoa lan Cattleya với hai con chim ruồi Brazil’, 1871.
Sơn dầu trên ván. 13¾ × 18 in (34.9 × 45.7 cm).
1, Trường phái sông Hudson
Năm 1825, nghệ sĩ 24 tuổi người Anh Thomas Cole đi thuyền trên sông Hudson để ghi lại vẻ đẹp của dãy núi Catskill ở bang New York. Những bức tranh mà ông tạo ra, dựa trên khái niệm về sự siêu phàm và làm nổi bật quy mô của phong cảnh hoang dã nước Mỹ, sẽ khơi dậy phong trào nghệ thuật độc đáo đầu tiên của đất nước và truyền cảm hứng cho một thế hệ các nghệ sĩ. Học trò của Cole là Frederic Edwin Church và Asher Brown Durand đã cùng ông thực hiện các chuyến đi để phác họa, đến Adirondacks và New England, đã cho ra đời những tác phẩm xuất sắc nhất nước về phong cảnh thế kỷ 19.
Thomas Cole (1801-1848), ‘Phong cảnh gần Catskill’, 1828-29.
Sơn dầu trên ván. 24¾ × 35 in (62.9 × 88.9 cm).
Church đã trở thành một trong những người được công nhận nhiều nhất trong nhóm, với những bức sơn dầu hoành tráng và khung cảnh lý tưởng đã thu hút hàng nghìn du khách trong các chuyến du lịch quốc tế. Ông cũng vẽ phong cảnh ở Nam Mỹ, Bắc Cực, sau đó là Trung Đông và Hy Lạp.
Durand ngày càng bị thu hút bởi chủ nghĩa tự nhiên, đặc biệt là sau khi đến thăm nước Anh và xem tác phẩm của Constable. Sau khi Cole qua đời vào năm 1848, ông trở thành lãnh đạo của Trường phái Sông Hudson, viết một series Những bức thư về Tranh phong cảnh xuất bản năm 1855 trên The Crayon, một trong những tạp chí định kỳ đầu tiên của Mỹ dành riêng cho mỹ thuật.
Jasper Francis Cropsey (1823-1900), ‘Một cái nhìn thoáng qua hồ Greenwood’, 1883.
Sơn dầu trên toan. 14 × 24¼ in (35.6 × 61.6 cm).
Các họa sĩ thế hệ thứ hai gắn liền với trường phái, John Frederick Kensett và Sanford Robinson Gifford, đã du lịch ở Châu Âu trong vài năm. Cả hai đều kết hợp sự nhạy cảm trong tranh phong cảnh Châu Âu vào những bức tranh thể hiện chính xác khung cảnh thiên nhiên xung quanh họ.
2, Biên giới
Thế kỷ 19 là thời điểm nước Mỹ như chúng ta biết ngày nay đã trở thành hiện thực và khi huyền thoại bành trướng của nước Mỹ ra đời. Vụ mua bán Louisiana năm 1803, khi chính phủ Hoa Kỳ mua những vùng đất quan trọng từ người Pháp, đã làm tăng gần gấp đôi diện tích đất nước, và các cuộc thám hiểm đã nhanh chóng được tiến hành để khảo sát và bảo vệ các vùng lãnh thổ mới. Trong vài thập kỷ tiếp theo, các chính phủ liên tiếp đã sáp nhập một cách tàn nhẫn vùng đất có người Mỹ bản địa sinh sống cho đến tận bờ biển Thái Bình Dương.
Thomas Worthington Whittredge (1820-1910), ‘Đoàn xe trên đồng bằng, sông Platte, Colorado’, khoảng 1866.
Sơn dầu trên toan. 11 × 21¾ in (27.9 × 55.2 cm).
Các nghệ sĩ như Albert Bierstadt và Alfred Jacob Miller là những người đầu tiên ghi lại tài liệu về Miền Tây. Ngay sau khi chuyển từ Baltimore đến New Orleans vào năm 1837, Miller đã tham gia một chuyến thám hiểm buôn bán lông thú đến dãy núi Rocky. Ông đã ghi lại phong cảnh và đến thăm các cộng đồng người Mỹ bản địa, mô tả cuộc sống và văn hóa của họ trong những bức tranh Lãng mạn nhắm đến người xem châu Âu.
Bắt đầu từ năm 1859, Bierstadt đi đến dãy Rocky cùng với một nhóm khảo sát của chính phủ, sau đó đến Thung lũng Yosemite và Yellowstone. Phác họa từ những chuyến đi này là nền tảng cho những bức tranh hoành tráng về cảnh quan thiên nhiên hoang sơ mà nhờ đó ông đã trở nên nổi tiếng.
Một bức tranh hoành tráng về Grand Canyon của Thomas Moran, người chịu ảnh hưởng của J.M.W. Turner và cũng đã tham gia nhóm Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ tới Yellowstone, giúp thuyết phục Quốc hội bảo vệ khu vực này – công viên quốc gia đầu tiên của đất nước.
Những bức tranh vẽ cảnh săn bắn và đánh bẫy của William Tylee Ranney được lấy cảm hứng từ thời ông ở miền Tây Nam. Ông rời xưởng vẽ của mình ở Brooklyn vào năm 1836 để tình nguyện tham gia Quân đội Texas trong một cuộc cách mạng.
Trong khi đó, các nghệ sĩ như Frederic Remington và Charles Marion Russell tập trung vào hình ảnh anh hùng của những chàng cao bồi, những hình ảnh này sẽ trở thành tiêu chuẩn cho nghệ thuật biểu tượng của miền Tây nước Mỹ.
3, Tĩnh vật
Khi các thành phố của Mỹ như Philadelphia – thủ đô đầu tiên của đất nước – phát triển mạnh mẽ vào đầu thế kỷ 19, và ngày càng nhiều công dân giàu có và trung lưu tìm cách làm đẹp ngôi nhà của mình, sự phát triển của tranh tĩnh vật đã bùng nổ. Đáp ứng nhu cầu, nhiều nghệ sĩ đã tìm đến những truyền thống trước đó của hội họa Hà Lan và Pháp thế kỷ 18, cũng như những tác phẩm cùng thời ở Anh, để tạo ra các tác phẩm phong phú của Mỹ.
William Michael Harnett (1848-1892), ‘Đại bàng Hoàng gia (Tĩnh vật với tượng bán thân Dante)’, 1883.
Sơn dầu trên ván. 10 × 13¾ in (25.4 × 34.9 cm).
Trong số những người nổi tiếng nhất vào đầu thế kỷ này có Raphaelle Peale, một trong 16 người con của họa sĩ và nhà phát minh Charles Willson Peale, một số người được đặt theo tên của các nghệ sĩ nổi tiếng. Giống như nhiều người khác trong dòng họ Peale, Raphaelle nhận được sự ca ngợi và bảo trợ ở Philadelphia, và trong khi anh trai Rembrandt của ông tập trung vào vẽ chân dung, ông lại trở nên đặc biệt nổi tiếng nhờ những bức tĩnh vật của mình.
Việc sử dụng trompe l’oeil [ảo ảnh quang học] – sự bắt chước thực tế thuyết phục trong đó các vật thể dường như mở rộng ra khỏi khung tranh – cũng rất phổ biến. Những bậc thầy về kỹ thuật này bao gồm William Michael Harnett, John Frederick Peto, William J. McCloskey và Jefferson David Chalfant.
Hai người nhập cư đến từ vùng mà ngày nay là nước Đức cũng đã thành danh trong lĩnh vực này, làm việc ở New York và vùng lân cận New England, Severin Roesen có phong cách ngoạn mục hơn, vẽ những bình hoa cầu kỳ, trong khi Joseph Decker chủ yếu tập trung vào các chủ đề đồ ăn, bao gồm các loại hạt và trái cây.
4, Cuộc sống thường ngày
Khi hội họa Mỹ phát triển trong suốt thế kỷ 19, nhiều họa sĩ, trong đó có Winslow Homer và Eastman Johnson – người đồng sáng lập Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan ở New York, mở cửa vào năm 1872 – đã rời xa hội họa hàn lâm để tìm kiếm vẻ đẹp trong cuộc sống hàng ngày và định hình lĩnh vực tranh sinh hoạt đặc trưng của Mỹ.
Homer đã được đào tạo để trở thành một họa sĩ minh họa ở Boston, nơi ông miêu tả đời sống xã hội New England cho các tạp chí như Tuần báo Harper, sau này ông trở thành một trong những nghệ sĩ được kính trọng nhất nước Mỹ. Ông chuyển sang vẽ sơn dầu và màu nước sau khi đến New York vào năm 1859 và ngoài việc gia nhập Quân đội Liên minh với tư cách là một nghệ sĩ trong Nội chiến, ông còn bị ảnh hưởng rất nhiều bởi chuyến đi kéo dài hai năm đến các ngôi làng ven biển của nước Anh vào đầu những năm 1880.
Một họa sĩ tranh sinh hoạt nổi tiếng khác của thế kỷ 19, John George Brown đã miêu tả thực tế của những cậu bé ở thành phố New York, đồng tình với những ý tưởng thời Victoria xung quanh sự hồn nhiên của tuổi thơ.
Eastman Johnson (1824-1906), ‘Chơi bài trong trại’, khoảng 1861-65.
Sơn dầu trên toan. 18⅞ × 29 in (47.9 × 73.6 cm).
5, Biển
Trong khi tham vọng của chính phủ Hoa Kỳ có thể tập trung vào đất liền thì nhiều nghệ sĩ lại chuyển sự chú ý ra ngoài khơi, tạo nên truyền thống nghệ thuật hàng hải bắt nguồn từ văn hóa đi biển của Mỹ. James Edward Buttersworth sinh ra ở London nhưng định cư ở West Hoboken, New Jersey, vào năm 1845, nơi ông đã tạo ra những bức tranh chi tiết và ấn tượng về những chiếc thuyền buồm. Ông đã ghi lại chiến thắng năm 1851 của thuyền buồm America thuộc Câu lạc bộ Du thuyền New York trong cuộc đua Hundred Guinea Cup ở Anh, và vẽ những thử thách tiếp theo cho America’s Cup, như nó đã được biết đến, cho đến khi ông qua đời năm 1894.
William Bradford (1823-1892), ‘Họa sĩ ở Bắc Cực’.
Sơn dầu trên toan. 20 × 30 in (50.8 × 76.2 cm).
Fitz Henry Lane sống phần lớn cuộc đời mình ở Bờ Bắc của Massachusetts. Cha của ông là một người làm thuyền buồm nhưng Lane với năng khiếu vẽ bộc lộ sớm đã học việc tại xưởng in thạch bản của Pendleton ở Boston trong hơn một thập kỷ. Quá trình học việc đã cho phép ông tạo ra những bức tranh biển chi tiết, làm nổi bật sự linh động của ánh sáng.
Trong khi còn là thành viên của Trường phái sông Hudson, Francis Augustus Silva đã đi theo các tuyến đường thủy xa hơn để tập trung vào phong cảnh ven biển, vẽ cảnh xung quanh bờ biển New York, New Jersey, Rhode Island và Massachusetts.
Francis Augustus Silva (1835-1886), ‘Mặt trời mọc ở Vịnh Barnegat, New Jersey’, 1875.
Sơn dầu trên toan. 14 × 24 in (35.6 × 61 cm).
6, Du lịch quốc tế
Louis Rémy Mignot (1831-1870), ‘Đầm ở Guayaquil, Nam Mỹ’, khoảng 1863.
Sơn dầu trên ván. 12¼ × 16½ in (31.1 × 41.9 cm).
Nhiều nghệ sĩ Mỹ đã thực hiện hành trình đến những vùng đất bên ngoài nước Mỹ để tìm kiếm nguồn cảm hứng. Từ năm 1863 đến năm 1865, Martin Johnson Heade thường xuyên đến Brazil. Là một người đam mê điểu học và thực vật học, ông đã nghiên cứu và vẽ các họ chim ruồi riêng biệt và các loài thực vật nhiệt đới với chi tiết phong phú đẹp đẽ. Tương tự như vậy, vào năm 1857, Louis Rémy Mignot và họa sĩ nổi tiếng, Fredric Edwin Church đã tới Nam Mỹ để quan sát cảnh quan nhiệt đới và thực vật. Những cuộc thám hiểm này đã khiến nhiều nghệ sĩ phát triển phong cách và những sáng tạo độc đáo của họ.
Sandford Robinson Gifford (1823-1880), ‘Phác họa ở Roman Campagna’, 1868.
Sơn dầu trên toan. 3½ × 7¼ in (8.9 × 18.4 cm).
Nguồn: Christie’s
Lược dịch bởi Viet Art View